Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kite-mark

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

nhãn hiệu hình điều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kite balloon

    khi cầu buộc, khí cầu có dây kéo,
  • Kite fier (kite-fier)

    người viết chi phiếu khống,
  • Kite flier

    người viết chi phiếu khống,
  • Kite mark (kite-mark)

    dấu chứng nhận chất lượng hàng hóa, nhãn chất lượng,
  • Kite mask

    nhãn chất lượng (anh),
  • Kite winder

    bậc thang vòng lên,
  • Kitemark

    / ´kait¸ma:k /, Danh từ: dấu chứng nhận chất lượng hàng hoá,
  • Kith

    / kiθ /, Danh từ: bè bạn, người quen biết, kith and kin, bè bạn họ hàng
  • Kiting

    / kitiη /, bịp bợm, dở trò láu cá, rút tiền bằng chi phiếu khống, viết chi phiếu không tiền bảo chứng, gian lận,
  • Kiting cheque

    chi phiếu khống, chi phiếu không tiền bảo chứng,
  • Kitsch

    / ´kitʃ /, Danh từ: vật hào nhoáng, nhưng không có giá trị thực sự,
  • Kitten

    / kitn /, Danh từ: mèo con, cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo, Ngoại động...
  • Kittenish

    / ´kitəniʃ /, Tính từ: (thuộc) mèo con; như mèo con, Đùa nghịch loăng quăng như mèo con, Đỏng...
  • Kittenishness

    / ´kitəniʃnis /,
  • Kitting

    sắp xếp, bố trí lắp đặt,
  • Kittiwake

    / ´kiti¸weik /, Danh từ: (động vật học) mòng biển xira,
  • Kittle

    / kitəl /, Tính từ: khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...), khó tính, hay giận, khó chơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top