Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Klebsiella

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

vi khuẩn gram âm, hình que, không di động, hầu hết lên men lactose

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kleenex

    / ´kli:neks /, Danh từ: khăn giấy,
  • Klein's bottle

    chai klein,
  • Klein-Gordon equation

    phương trình klein-gordon,
  • Klein bottle

    chai klein,
  • Klein group

    nhóm klein,
  • Klein paradox

    nghịch lý klein,
  • Kleins

    chai klein,
  • Klepht

    / kleft /, Danh từ: (thường) viết hoa đội viên du kích hy lạp của thỗ nhĩ kỳ thế kỷ 15),
  • Klepto-

    prefíx. chỉ ăncắp.,
  • Kleptolagnia

    loạn dâm ăn cắp,
  • Kleptomania

    / ¸kleptou´meiniə /, Danh từ: thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt,
  • Kleptomaniac

    / ¸kleptou´meini¸æk /, danh từ, người ăn cắp vặt, người tắt mắt, Từ đồng nghĩa: noun, criminal...
  • Kleptophobia

    ám ánh sợ bị mất cắp, ám ảnh sợ mắc tội ăn cắp,
  • Klieg light

    Danh từ, cũng kleig .light: Đèn hồ quang cực mạnh dùng trong xưởng làm phim,
  • Klipspringer

    / ´klip¸spriηə /, Danh từ: (động vật học) linh dương nam phi,
  • Kloof

    / klu:f /, Danh từ: hẽm núi; thung lũng (ở nam phi), Kỹ thuật chung:...
  • Kluckle rail

    gờ mũi tàu, góc lượn mũi tàu,
  • Kluxer

    / ´klʌksə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đảng viên đảng 3 k,
  • Klystron

    / 'klistrɔn /, Danh từ: (vật lý) klytron, Toán & tin: (vật lý ) klitroon...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top