Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knee piece

Nghe phát âm

Xây dựng

thanh xiên (của vì kèo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Knee pipe

    khuỷu ống,
  • Knee plate

    tôn góc,
  • Knee rafter

    thanh chống (trong kèo dây), thanh chống (trong vì treo), thanh chống,
  • Knee roof

    mái tầng mái, mái tầng hầm mái,
  • Knee spanner

    mỏ lết ống,
  • Knee table

    bàn công xôn,
  • Knee wall

    tường gối,
  • Kneecap

    Danh từ: (giải phẫu) xương bánh chè ( (cũng) knee-pan), miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu...
  • Kneecapping

    Danh từ: sự đập vỡ xương bánh chè,
  • Kneed

    có khuỷu, có mắt (gỗ), có mấu,
  • Kneel

    / ni:l /, Nội động từ: quỳ, quỳ xuống ( (cũng) to kneel down), hình thái...
  • Kneeler

    / ´ni:lə /, Danh từ: người quỳ, chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ),
  • Kneeling-squatting position

    tư thế ngồi xổm lưng thẵng,
  • Kneeling position

    Danh từ: (quân sự) tư thế quỳ bắn,
  • Kneepiece

    bản nối, thanh chống xiên, thép góc,
  • Knees

    ,
  • Knees-up

    Danh từ: buổi liên hoan có khiêu vũ,
  • Knell

    / nel /, Danh từ: hồi chuông báo tử, Điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một...
  • Knelt

    / nelt /,
  • Knesset

    Danh từ: hội đồng lập pháp của ixraen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top