Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kyanite


Kỹ thuật chung

Địa chất

kianit, xianit

Xem thêm các từ khác

  • Kyanization

    Danh từ: phương pháp dùng thủy ngân clorua chống mốc cho gỗ, xử lý gỗ bằng thuỷ ngân clo-rua...
  • Kyanize

    / ´kaiə¸naiz /, Ngoại động từ: dùng thủy ngân clorua chống mốc cho gỗ,
  • Kyasanur Forest disease

    bệnh rừng kyasanur,
  • Kyasanur forest disease

    bệnh rừng kyasanur,
  • Kye

    Danh từ số nhiều, cũng ky: (phương ngữ) gia súc,
  • Kyknotic

    kết đặcnhân (tế bào),
  • Kyle

    / kail /, Danh từ: kênh, eo biển nhỏ (ở Ê cốt),
  • Kylin

    / 'kailin /, Danh từ: con kỳ lân,
  • Kylito

    kilit,
  • Kyllosis

    dị dạng bàn chân,
  • Kyloe

    / ´kailou /, Danh từ: bò cailu (giống bò nhỏ sừng dài ở Ê-cốt),
  • Kymocyclograph

    vận động ký,
  • Kymogram

    Danh từ: bản ghi bằng máy ghi sóng, ba động đồ,
  • Kymograph

    / ´kaimə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi sóng, Y học: ba động ký, Kỹ...
  • Kymographic

    / ¸kaimə´græfik /, tính từ, (thuộc) máy ghi sóng; ghi bằng máy ghi sóng,
  • Kymography

    (phép) ghi bađộng,
  • Kymoscope

    / ´kaimə¸skoup /, Y học: máy nghiệm huyết lưu,
  • Kymotrichous

    có tóc gợnsóng,
  • Kynch separation theory

    lý thuyết phân chia kynch,
  • Kynocephalus

    quái thai đầu chó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top