Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kymograph

Nghe phát âm

Mục lục

/´kaimə¸gra:f/

Thông dụng

Danh từ

Máy ghi sóng

Chuyên ngành

Y học

ba động ký

Kỹ thuật chung

máy ghi sóng
máy ghi thời gian

Giải thích EN: A similar device for measuring very short work time intervals. Thus, kymogram, kymography.Giải thích VN: Một thiết bị dùng để xác định các các khoảng thời gian làm việc cực ngắn. Do đó, kymogram, kymography.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top