Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

LLG (logical line group)

Toán & tin

nhóm dòng lôgic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • LLL (low-level language)

    ngôn ngữ bậc thấp, ngôn ngữ cấp thấp,
  • LLRW

    chất thải phóng xạ tầm thấp (llrw), chất thải ít nguy hại hơn những chất gắn liền với hoạt động của lò phản ứng...
  • LLV

    Giải nghĩa chung: lunar logistics vehicle, phương tiện hậu cần mặt trăng
  • LLV (lunar logistics vehicle)

    phương tiện hậu cần mặt trăng,
  • LL Identifier (LLID)

    phần tử nhận dạng ll,
  • LMI (local management interface)

    giao diện quản lý cục bộ,
  • LM (lunar module)

    môđun mặt trăng (tàu vũ trụ),
  • LM curve

    đường lm,
  • LM hangar

    nhà để máy bay, nhà để tàu vũ trụ, hănga,
  • LM schedule

    đồ thị lm,
  • LN2 freezer

    máy kết đông cryo, máy kết đông nitơ lỏng,
  • LNAPL

    chất lỏng không pha với nước dạng nhẹ, chất lỏng không pha với nước có trọng lượng riêng ít hơn 1,0. vì trọng lượng...
  • LNA (Local Network Architecture)

    cấu trúc mạng nội vùng, kiến trúc mạng cục bộ,
  • LNG (liquefied natural gas)

    khí thiên nhiên hóa lỏng,
  • LOAEL

    mức tác hại quan sát được thấp nhất (loael), mức thấp nhất mà một tác nhân gây ra những khác biệt đáng kể về mặt...
  • LOC (lines of code)

    số dòng mã,
  • LOD

    giới hạn phát hiện (lod), nồng độ tối thiểu một chất đang được phân tích có 99% khả năng được nhận diện.
  • LOI (limiting oxygen index)

    chỉ số giới hạn ôxi,
  • LOL

    xem laugh,
  • LOPE

    polyetylen tỷ trọng thấp (lope), chất dẻo dùng làm vật chứa cứng và phim nhựa dẻo.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top