Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Labike hypertension

Y học

tăng huyết áp không ổn định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Labikehypertension

    tăng huyết áp không ổn định,
  • Labile

    / leibail /, Tính từ: dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi, (vật lý), (hoá học) không ổn định,...
  • Labile current

    dòng điện không ổn định,
  • Labile equilibrium

    cân băng không ổn định, sự cân bằng không bền, cân bằng không bền, cân bằng không ổn định, cân bằng không bền, cân...
  • Labile form

    dạng không bền, dạng không bền,
  • Labile hypertension

    tăng huyết áp không ổn định,
  • Labile oscillator

    bộ dao động nửa bền, đèn dao động viễn khiến,
  • Labile point

    điểm không ổn định,
  • Labile pulse

    mạch thay đổi,
  • Labile region

    vùng không ổn định,
  • Labile state

    trạng thái không bền, trạng thái không bền,
  • Labilecurrent

    dòng điện không ổn định,
  • Labilehypertension

    tăng huyết áp không ổn định,
  • Labilepulse

    mạch thay đổi,
  • Lability

    / lə'biliti /, Danh từ: tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi, (vật lý),...
  • Labio

    prefix. chỉ các môi.,
  • Labio-alveolar

    môi ổ răng,
  • Labiocervical

    (thuộc) diện môi củacổ răng trước,
  • Labiochorea

    (chứng) vũ môi, múamôi,
  • Labioclination

    / ,læbaiə.klai'neiʃn /, lệch phía môi (răng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top