Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Labour-saving

Mục lục

/'leibə,seiviɳ/

Thông dụng

Tính từ

Tiết kiệm sức lao động
vacuum cleaners are one of labour-saving devices
máy hút bụi là một trong những thiết bị tiết kiệm sức lao động

Chuyên ngành

Kinh tế

tiết kiệm nhân lực
tiết kiệm sức lao dộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top