Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lacrosse

Mục lục

/lə'krɔs/

Thông dụng

Danh từ

Môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng

Xem thêm các từ khác

  • Lactacidemia

    axit lactic huyết,
  • Lactacidura

    axit lactic niệu,
  • Lactaciduria

    axit lactic niệu,
  • Lactagogue

    lợi sữa, chất lợi sữa.,
  • Lactalbumin

    một protein có sữa với nồng độ thấp hơn casein,
  • Lactam

    lactam,
  • Lactaroviolin

    kháng sinh chiết suất từ cây nấm sữa lactarius deliciosus,
  • Lactase

    / 'lækteis /, Danh từ: (sinh vật học) lactaza, enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra,
  • Lactate

    / ´lækteit /, Danh từ: (hoá học) lactat, Nội động từ: tiết ra sữa;...
  • Lactation

    / læk'tei∫n /, Danh từ: sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú, Y học:...
  • Lactation amenorrhea

    vô kinh thời kì cho bú,
  • Lactation atrophy

    teo tử cung thời kỳ cho bú,
  • Lactational

    / læk'tei∫nl /, Tính từ: (thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa, (thuộc) sự cho bú,
  • Lactationamenorrhea

    vô kinh thời kì cho bú,
  • Lactationatrophy

    teo tử cung thờì kỳ cho bú,
  • Lacteal

    / 'læktiəl /, Tính từ: (thuộc) sữa; như sữa, (giải phẫu) dẫn dịch dưỡng (ống), Hóa...
  • Lacteal cyst

    nang sữa, u nang sữa,
  • Lacteal sinus

    xoang ống dẫn sữa, bóng ống dẫn sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top