Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ladder work

Xây dựng

công việc cần đến thang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ladderway

    Địa chất: khoang đặt thang,
  • Laddie

    / ´lædi /, Danh từ: anh chàng trai trẻ, chú bé tí hon,
  • Laddish

    / ´lædiʃ /, tính từ, non nớt, bồng bột,
  • Lade

    / leid /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là laded hoặc .laden: chất hàng (lên tàu),
  • Laded

    ,
  • Laden

    / 'leidn /, Thời quá khứ của .lade: Tính từ: chất đầy, nặng trĩu,...
  • Laden draft

    mớm nước có tải,
  • Laden draught

    nước chịu tải,
  • Laden fluid

    dung dịch nặng,
  • Laden in bulk

    chất đầy (hàng lên tàu), được xếp đầy hàng rời,
  • Laden weight

    tổng trọng lượng, tổng trọng lượng hàng chở, trọng lượng chở đầy, trọng lượng có tải,
  • Ladida

    Tính từ: (thực vật) điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàng, a ladida accent, phát âm kiểu cách,...
  • Ladies

    Danh từ số nhiều: quý bà, cô nương, tiểu thư (số nhiều), phòng vệ sinh nữ (công cộng),
  • Ladies' man

    Danh từ: anh chàng nịnh đầm,
  • Ladies' room

    phòng vệ sinh nữ, Danh từ: phòng vệ sinh nữ,
  • Ladies' tresses

    Danh từ: loại phong lan hoa trắng,
  • Ladies toilet

    buồng vệ sinh phụ nữ,
  • Ladies water closet

    buồng xí phụ nữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top