Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lalopathology

Y học

bệnh học lời nói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lalopathy

    (chứng) loạn lời nói,
  • Lalophobia

    (chứng) sợ nói,
  • Laloplegia

    (chứng) liệt cơ quan phát âm.,
  • Lalorrhea

    (chứng) đangôn, nói nhiều,
  • Lam

    / læm /, Động từ: (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy), Danh từ:...
  • Lam-filament, or lamp-wick

    bấc đèn, tim đèn, bấc đèn, tim đèn,
  • Lama

    / 'lɑ:mə /, Danh từ: lama thầy tu ở tây-tạng, grand ( dalai ) lama, Đalai lama
  • Lamaism

    / 'la:məizəm /, Danh từ: lạt-ma giáo ( tây tạng và mông cổ),
  • Lamaist

    / 'la:məist /, Danh từ, tính từ: (người) theo lạt-ma giáo,
  • Lamaistic

    / la:mə'istik /, Tính từ: lạt-ma giáo,
  • Lamarckian

    / la:'ma:kiən /, Tính từ, danh từ: (thuộc) học thuyết lamac,
  • Lamarckism

    / la:'ma:kizəm /, Danh từ: (sinh học) học thuyết lamac,
  • Lamasery

    / 'lɑ:məsəri /, Danh từ: tu viện lama,
  • Lamb

    / læm /, Danh từ: cừu con; cừu non, thịt cừu non, người ngây thơ; người yếu đuối, em nhỏ (tiếng...
  • Lamb's

    / læms /, xem lamb,
  • Lamb's-wool

    / 'læmzwul /, Danh từ: len cừu non, hàng len cừu non,
  • Lamb meat

    thịt cừu non,
  • Lamb register

    bảng đèn,
  • Lamb shift

    độ dịch chuyển lamb, dịch chuyển lamb,
  • Lamb skin

    bộ da cừu non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top