Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lapstrake

Mục lục

/´læp¸streik/

Thông dụng

Tính từ
Có những tấm ván ghép chồng lên nhau
Danh từ
Thuyền có những tấm ván ghép chồng lên nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lapstreak

    / ´læp¸stri:k /, tính từ, danh từ,
  • Lapsus

    Danh từ: sự lầm lỡ, sự lầm lẫn, chứng sa một bộ phận, nhầm, lapsus celami, sự viết lầm,...
  • Lapsus calami

    lỡ bút,
  • Lapsus linguae

    lỡ lới,
  • Lapsus memoriae

    nhớ nhầm,
  • Laptop

    / ´læp¸tɔp /, Tin học: máy tính xách tay,
  • Laptop battery

    pin máy tính xách tay,
  • Laptop computer

    laptop, máy tính xách tay,
  • Lapus calami

    lỡ bút, lỡ bút,
  • Lapus linguae

    lỡ lời, lỡ lời.,
  • Laputan

    / lə´pju:tən /, tính từ, (người hoặc ý nghĩ) lố bịch ngốc nghếch; ngớ ngẩn,
  • Lapwing

    / ´læp¸wiη /, Danh từ: (động vật học) chim te te,
  • Laque

    sơn tàu,
  • Lar

    / la: /, danh từ; số nhiều .lares, thần giữ nhà (của người la mã cổ),
  • Laradic current

    điện ứng,
  • Laramian revolution

    chuyển động tạo núi lurami,
  • Larboard

    / ´la:bəd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền), Tính...
  • Larbour station

    cảng,
  • Larcener

    / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar...
  • Larcenous

    / ´la:sənəs /, tính từ, Ăn cắp, Từ đồng nghĩa: adjective, thievish
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top