Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laputan

Mục lục

/lə´pju:tən/

Thông dụng

Tính từ
(người hoặc ý nghĩ) lố bịch ngốc nghếch; ngớ ngẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lapwing

    / ´læp¸wiη /, Danh từ: (động vật học) chim te te,
  • Laque

    sơn tàu,
  • Lar

    / la: /, danh từ; số nhiều .lares, thần giữ nhà (của người la mã cổ),
  • Laradic current

    điện ứng,
  • Laramian revolution

    chuyển động tạo núi lurami,
  • Larboard

    / ´la:bəd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền), Tính...
  • Larbour station

    cảng,
  • Larcener

    / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar...
  • Larcenous

    / ´la:sənəs /, tính từ, Ăn cắp, Từ đồng nghĩa: adjective, thievish
  • Larceny

    / ´la:sni /, Danh từ: (pháp lý) sự ăn cắp, Kinh tế: sự ăn cắp, sự...
  • Larch

    / la:tʃ /, Danh từ, (thực vật học): cây thông rụng lá, gỗ của cây thông rụng lá,
  • Lard

    / la:d /, Danh từ: mỡ lợn, Ngoại động từ: nhét mỡ vào thịt để...
  • Lard-chilling cylinder

    tang làm lạnh mỡ lợn,
  • Lard (chill) roll

    thùng quay làm lạnh mỡ,
  • Lard cooling roll

    thùng quay làm lạnh mỡ,
  • Lard department

    phân xưởng mỡ lợn,
  • Lard draw-off cock

    vòi tháo chất béo,
  • Lard filter-press

    thiết bị lọc ép để lọc mỡ,
  • Lard oil

    dầu (tách từ) mỡ lợn, dầu mỡ lợn,
  • Lard refiner

    nồi tinh chế mỡ lợn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top