Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lard oil

Hóa học & vật liệu

dầu (tách từ) mỡ lợn
dầu mỡ lợn

Giải thích EN: A colorless or yellowish liquid with a distinctive odor that is derived by cold-pressing lard; composed of olein with a small amount of the glycerides of fatty acids; used as a lubricating agent and in soaps.Giải thích VN: Chất lỏng màu hơi vàng hoặc không màu có mùi đặc trưng được chiết xuất bằng cách ép lạnh mỡ lợn; kết hợp của olein và một lượng nhỏ glixerit của các axit béo; được sử dụng là chất bôi trơn và trong xà phòng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top