Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lastingness

Nghe phát âm

Mục lục

/´la:stiηgnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu
Sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lastly

    / ´la:stli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, sau rốt, Từ đồng nghĩa:...
  • Lat

    vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • Latah

    sau một cơn sức tâm lý, bênh nhân trỏ nên rất bồn chồn và dễ bị ám thị,
  • Latakia

    Danh từ: thuốc lá latakia (hương thơm ngát ở xiri),
  • Latch

    / ˈlætʃ /, Danh từ: chốt cửa, then cửa, Ngoại động từ: Đóng (cửa)...
  • Latch-in relay

    rơle chốt, rơle khóa,
  • Latch-on

    cài lại, khóa lại,
  • Latch (ing) pillar

    trụ đỡ trung tâm khung cửa,
  • Latch (vs)

    đơn vị nhớ,
  • Latch bar

    chốt,
  • Latch bolt

    chốt then (khóa), chốt, chốt cài, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được
  • Latch circuit

    mạch khóa,
  • Latch clutch

    khớp trục có chốt, khớp trục có chốt,
  • Latch handle

    cán chốt, tay nắm có then cài,
  • Latch lock

    khóa rập (ngoài), chốt khóa, khóa chốt,
  • Latch needle

    kim lưỡi,
  • Latch on

    siết chặt (kỹ thuật khoan),
  • Latch pin

    chốt hãm, chốt then cửa, đinh chốt,
  • Latched relay

    rơ le tự hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top