Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Late presentation

Kinh tế

sự giao trễ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Late protein

    protein tổng hợp muộn,
  • Late release slide valve

    van trượt xả muộn (hơi nước),
  • Late rickets

    còi xương của trẻ lớn,
  • Late ripeness

    độ chín chậm,
  • Late shipment

    sự chở hàng trễ,
  • Late syphilis

    giang mai muộn,
  • Late systolic murmur

    tiếng thổi tâm thu muộn,
  • Late tape

    băng tin chậm phát,
  • Late tasks

    tác vụ trễ hạn,
  • Late tertiary

    kỷ thứ ba muộn,
  • Latebra

    khối lòng trắng trứng,
  • Lateen

    / lə´ti:n /, Tính từ: lateen sail buồm tam giác,
  • Lateerythroblast

    nguyên hồng cầu ưa nhiều màu,
  • Lately

    / ´leitli /, Phó từ: cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua, Từ đồng...
  • Laten

    Ngoại động từ: làm cho chậm, làm cho muộn, Nội động từ: chậm,...
  • Latenal force

    lực tác dụng từ phía bên,
  • Latency

    / ´leitənsi /, Danh từ: sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng, Vật lý:...
  • Latency (cellular phones)

    thời gian đợi (máy điện thoại),
  • Latency period

    Danh từ: (tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 - 5 tuổi đến lúc dậy thì), thời...
  • Lateness

    / ´leitnis /, danh từ, sự chậm trễ, sự muộn, Từ đồng nghĩa: noun, belatedness , tardiness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top