Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lathe operator

Mục lục

Cơ khí & công trình

người điều khiển máy tiện

Vật lý

thợ tiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lathe spindle

    trục chính máy tiện, trục chỉnh máy tiện, trục chính vít kích,
  • Lathe steady

    lunet di động, giá đỡ di động, giá máy tiện,
  • Lathe tool

    dao tiện, dao tiện, lưỡi dao tiện, copying lathe tool, dao tiện chép hình, general-purpose lathe tool, dao tiện đa dụng
  • Lathe tool holder shank

    cán lắp lưỡi tiện,
  • Lathe tool with cemented carbide cutting edge

    dụng cụ (dao) cắt với lưỡi hợp kim cứng,
  • Lathe toolpost

    giá dao máy tiện,
  • Lathe tools

    dụng cụ máy tiện,
  • Lathe tray

    mái nhà phụ dốc một bên của máy tiện,
  • Lathe work

    công việc tiện,
  • Lathed ceiling

    trần mắt cáo,
  • Lathee

    như lathi,
  • Lather

    / ´la:ðə /, Danh từ: bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động,...
  • Lather booster

    chất làm tăng bọt,
  • Lather oil

    dầu da,
  • Lathering

    Danh từ: sự đánh đập, sự mắng nhiết,
  • Lathery

    / ´læðəri /, tính từ, có bọt (chất nước, xà phòng), Đổ mồ hôi (ngựa), Từ đồng nghĩa:...
  • Lathes

    ,
  • Lathi

    Danh từ: gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân-độ),
  • Lathing

    / ´la:θiη /, Danh từ: sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top