Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Latinism

Mục lục

/´lætinizəm/

Thông dụng

Danh từ
(ngôn ngữ học) từ ngữ đặc La-tinh, đặc ngữ La tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Latinist

    / ´lætinist /, danh từ, nhà nghiên cứu tiếng la-tinh,
  • Latinity

    Danh từ: phong cách ngôn ngữ la-tinh,
  • Latinization

    / ¸lætinai´zeiʃən /, danh từ, sự la-tinh hoá (chữ viết), sự theo phong cách la-tinh (phong tục, tập quán...), sự dùng từ ngữ...
  • Latinize

    / ´læti¸naiz /, Động từ: la tinh hoá (chữ viết), chuyển theo phong cách la-tinh (phong tục, tập...
  • Latinizer

    Danh từ: người la-tinh hoá chữ viết, người sính tiếng la-tinh,
  • Latins

    Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) các nước châu mỹ la-tinh,
  • Latish

    / ´leitiʃ /, Tính từ & phó từ: hơi trễ, khá muộn,
  • Latissimus

    rộng nhất,
  • Latissimus dorsi muscle

    cơ lưng to,
  • Latitude

    / ´lætitju:d /, Danh từ: vĩ độ, ( số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng...
  • Latitude-longitude

    vĩ độ-kinh độ,
  • Latitude anomaly

    dị thường vĩ độ,
  • Latitude correction

    điều chỉnh theo vĩ độ,
  • Latitude data

    vĩ tuyến gốc,
  • Latitude effect

    hiệu ứng vĩ độ,
  • Latitude excursion

    sự dịch chuyển đường vĩ, sự dịch chuyển vĩ tuyến,
  • Latitudinal

    / ¸læti´tju:dinl /, Tính từ: (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ, (thuộc) bề rộng, Kỹ...
  • Latitudinal cleavage

    phân cắt theo mặt phẳng ngang,
  • Latitudinal variation

    biến thiên theo vĩ độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top