- Từ điển Anh - Việt
Lattice ordered group
Xem thêm các từ khác
-
Lattice parapet
lan can mắt cáo, -
Lattice pitch spacing
hằng số mạng tinh thể, -
Lattice plan
sơ đồ mạng lưới, -
Lattice plane
mặt mạng tinh thể, -
Lattice plate
tấm lướt, -
Lattice point
điểm nút lưới, điểm không ổn định, điểm nút (lưới), điểm giàn, điểm mạng, nút mạng, -
Lattice pole
cột mắt cáo, cột mắt cáo, -
Lattice pylon
trụ cầu chấn song, -
Lattice railing
lan can kiểu chấn song, lan can kiểu mắt cáo, -
Lattice reactor
lò phản ứng mạng, -
Lattice retaining wall
tường chắn đất dạng mắt lưới, -
Lattice riber
sợi lưới, -
Lattice roof
mái dạng mắt lưới, mái kèo lưới, -
Lattice sampling
sự lấy mẫu mạng lưới, lấy mẫu đơn theo mạng, -
Lattice space
mạng tinh thể không gian, -
Lattice spacing
hằng số mạng (tinh thể), -
Lattice specific heat
nhiệt dung riêng mạng, -
Lattice structure
cấu trúc mạng, kết cấu dạng mắt lưới, kết cấu giàn, kết cấu lưới, -
Lattice sum
tổng mạng, -
Lattice suspension bridge
cầu treo dạng mắt lưới,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
