Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lavolta

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Điểu nhảy lavôta trước đây của Pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lavvie

    Danh từ, cũng lavvy: (uyển ngữ) nhà vệ sinh,
  • Law

    Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề...
  • Law, applicable

    luật áp dụng,
  • Law, procedural

    luật thủ tục,
  • Law-abiding

    / ´lɔ:ə¸baidiη /, Tính từ: tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp, Kinh...
  • Law-abidingness

    Danh từ: sự tôn trọng luật pháp, sự tuân theo luật pháp,
  • Law-breaker

    Danh từ: kẻ phạm pháp,
  • Law-breaking

    Danh từ: sự phạm pháp, phạm pháp,
  • Law-hand

    Danh từ: lối chữ viết đặc biệt trong những văn kiện luật pháp (ở nước anh),
  • Law-making agreement

    thỏa thuận có tác dụng lập pháp,
  • Law-monger

    / ´lɔ:¸mɔηgə /, danh từ, thầy cò, luật sư tồi,
  • Law-term

    / ´lɔ:¸tə:m /, danh từ, thuật ngữ luật, thời gian toà xét xử,
  • Law-writer

    Danh từ: người viết về những vấn đề luật pháp,
  • Law Society

    hội luật gia (anh),
  • Law adviser

    cố vấn pháp luật,
  • Law agent

    cố vấn pháp luật,
  • Law and order

    Thành Ngữ: pháp luật và trật tự, việc trị an, law and order, an ninh trật tự
  • Law case

    vụ kiện, vụ tranh tụng,
  • Law cause

    nguyên nhân hợp pháp,
  • Law costs

    sở phí tố tụng, tụng phí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top