Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lawful contract

Kinh tế

hợp đồng hợp pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lawful currency

    đồng tiền có kì hạn lưu hành pháp định,
  • Lawful custody

    giám hộ hợp pháp,
  • Lawful day

    ngày kinh doanh hợp pháp, ngày kinh doanh pháp định,
  • Lawful distributor

    nguười phân phối hợp pháp,
  • Lawful heir

    người thừa kế hợp pháp,
  • Lawful holder

    người nắm giữ hợp pháp,
  • Lawful interest

    quyền lợi chính đáng,
  • Lawful man

    pháp nhân,
  • Lawful merchandise

    hàng hóa hợp pháp,
  • Lawful money

    tiền pháp định, pháp tệ, tiền tệ pháp định,
  • Lawfully

    bre & name / 'lɔ:fəli /, Phó từ: hợp pháp, đúng luật,
  • Lawfully money

    tiền pháp định,
  • Lawfulness

    / ´lɔ:fulnis /, Danh từ: sự hợp pháp, sự đúng luật, tính chính thống, Kinh...
  • Lawgiver

    / ´lɔ:¸givə /, Danh từ: người lập pháp, người làm luật, người đề ra quy tắc luật lệ,
  • Lawks

    / lɔ:ks /, thán từ, (phương ngữ, từ cổ) ủa (dùng để chỉ sự ngạc nhiên),
  • Lawless

    / ´lɔ:lis /, Tính từ: không có pháp luật, không tôn trọng pháp luật, lộn xộn, hỗn độn, vô...
  • Lawlessly

    Phó từ: lộn xộn, vô trật tự,
  • Lawlessness

    / ´lɔ:lisnis /, Danh từ: tình trạng không có pháp luật, tình trạng hỗn độn, tình trạng vô trật...
  • Lawmaker

    / ´lɔ:¸meikə /, như lawgiver, Kinh tế: người làm luật, nhà lập pháp,
  • Lawmaking

    / ´lɔ:¸meikiη /, danh từ, sự lập pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top