Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lawlessness

Mục lục

/´lɔ:lisnis/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng không có pháp luật, tình trạng hỗn độn, tình trạng vô trật tự

Chuyên ngành

Kinh tế

tình trạng không có pháp luật
tình trạng không hợp pháp
tình trạng lộn xộn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anarchy , misrule

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lawmaker

    / ´lɔ:¸meikə /, như lawgiver, Kinh tế: người làm luật, nhà lập pháp,
  • Lawmaking

    / ´lɔ:¸meikiη /, danh từ, sự lập pháp,
  • Lawman

    / ´lɔ:mən /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thi hành luật; sĩ quan cảnh sát,
  • Lawn

    / lɔ:n /, Danh từ: vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi cỏ, Xây dựng:...
  • Lawn-mover

    xén cỏ [máy xén cỏ],
  • Lawn-mower

    / ´lɔ:n¸mouə /, danh từ, máy xén cỏ,
  • Lawn-sprinkler

    / ´lɔ:n¸spriηklə /, danh từ, máy tưới cỏ,
  • Lawn bowling

    Danh từ: bóng gỗ chơi trên cỏ,
  • Lawn of averages

    Danh từ: luật cân bằng,
  • Lawn sprinkler

    máy tưới cỏ,
  • Lawn sugar

    đường bột,
  • Lawn tennis

    Danh từ: (thể dục,thể thao) quần vợt sân cỏ,
  • Lawny

    / ´lɔ:ni /, tính từ, (thuộc) vải batit; như vải batit, có nhiều cỏ,
  • Lawrencium

    Danh từ: lawrencium,
  • Laws

    ,
  • Laws and administrative regulation

    qui định pháp luật và hành chính,
  • Laws and administrative regulations

    những quy định pháp luật và hành chính,
  • Laws of motion

    các định luật chuyển động, các định luật cơ học, các quy luật chuyển động, định luật cơ học,
  • Laws of nature

    quy luật của tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top