Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lay-out character

Toán & tin

ký tự trình bày
ký tự xếp đặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lay-out of a bridge in cross section

    bố trí mặt cắt ngang của cầu,
  • Lay-out of a district

    bản đồ qui hoạch phân vùng,
  • Lay-out of road

    hệ thống các tuyến đường, mạng lưới đường,
  • Lay-out of round

    Địa chất: sự bố trí các lỗ khoan, sự bố trí hệ thống lỗ mìn nhỏ,
  • Lay-out of sewers

    mạng lưới (cống) thoát nước,
  • Lay-out sheet

    sơ đồ bố trí chung, sơ đồ bố trí chung,
  • Lay-out time

    thời gian làm hàng (xếp-dỡ hàng),
  • Lay-over

    Danh từ: tấm khăn phủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi...
  • Lay-up

    sự dự trữ, sự để dành, sự cho nghỉ hoạt động (tàu), Danh từ: tình trạng ốm phải nằm...
  • Lay-way plan

    chương trình bán trả góp,
  • Lay (sb) odds (of)

    Thành Ngữ:, lay ( sb ) odds ( of ), đề ra tỉ lệ đánh cuộc
  • Lay a line

    đặt một đường dây,
  • Lay a wire

    mắc dây, kéo dây, kéo dây, mắc dây,
  • Lay aback

    lái lùi lại (thuyền buồm),
  • Lay ahull

    cuốn hết buồm, đặt buồm cuốn hết (tàu),
  • Lay aside

    dành dụm (tiền), để dành, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • Lay away

    đặt cọc, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • Lay bricks

    lát gạch,
  • Lay days

    thời gian bốc dỡ,
  • Lay days (lay-day, laydays)

    định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top