Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lay lathe

Kỹ thuật chung

sự xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lay length

    bước xoắn (cáp...)
  • Lay light

    cửa sổ sát trần nhà,
  • Lay of rope

    sự rải dây,
  • Lay of the land

    các lớp của địa hình,
  • Lay off

    ngừng làm việc, Kỹ thuật chung: cho nghỉ việc, đuổi việc, sự kéo giãn, sự giãn thợ, sa thải,...
  • Lay on

    phủ lên,
  • Lay out

    giải ra, Kỹ thuật chung: chia ra, đập vỡ, làm vỡ, lát, phân ra, sắp đặt, trải, trình bày, vạch...
  • Lay ratio

    tỷ số bước xoắn, tỷ lệ bước xoắn,
  • Lay reader

    Danh từ: người thường được phép tiến hành một phần của khoá lễ,
  • Lay shaft

    trục nằm ngang, trục phân phối, trục phụ, trục trung gian,
  • Lay something waste

    Thành Ngữ:, lay something waste, phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)
  • Lay time

    thời hạn bốc dỡ hàng, thời gian trễ,
  • Lay time (laytime)

    thời hạn bốc dỡ hàng,
  • Lay tracks

    đặt đường xoắn,
  • Lay under

    đệm dưới,
  • Lay up refund

    tàu ngưng trả lại cước, tàu ngừng trả lại cước,
  • Lay up return

    tàu đậu trả lại cước,
  • Layabout

    / ´leiə¸baut /, Danh từ: người đi lang thang, người vô công rồi nghề, Từ...
  • Laycan

    ,
  • Layer

    / 'leiə /, Danh từ: người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,địa chất) tầng đất, địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top