Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lay out

Mục lục

Xây dựng

giải ra

Kỹ thuật chung

chia ra
đập vỡ
làm vỡ
lát
phân ra
sắp đặt
trải
trình bày
vạch tuyến

Kinh tế

bố thí
chi tiền
chi tiền, xuất tiền
sắp đặt
tiêu (tiền)
xuất tiền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
disburse , expend , give , invest , lend , outlay , pay , put out , put up , shell out * , arrange , chart , diagram , display , exhibit , map , outline , set out , spread out , lay

Từ trái nghĩa

verb
hoard , save , neglect

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top