Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Layered

Mục lục

/´lɛəd/

Kỹ thuật chung

phân cấp
phân tầng
layered architecture
cấu trúc phân tầng
layered interface
giao diện phân tầng
layered protocol technique
kỹ thuật giao thức phân tầng
phân vỉa

Cơ - Điện tử

(adj) có tầng, có lớp, phân tầng, phân lớp

Xây dựng

có tầng, có lớp, phân tầng, phân lớp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top