Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leading indicator

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Chỉ số dùng để báo trước sự thay đổi kinh tế

Kinh tế

chỉ báo dẫn đạo
chỉ báo khuynh hướng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leading indicators

    các biểu thị hàng đầu, chỉ số hàng đầu, những chỉ tiêu chủ chốt, index of leading indicators, chỉ số của các biểu thị...
  • Leading industries

    các ngành công nghiệp mũi nhọn,
  • Leading information organ

    cơ quan thông tin chính, cơ quan thông tin đầu hệ,
  • Leading institute

    trường đại học đầu ngành, viện nghiên cứu đầu ngành,
  • Leading jetty

    giá dẫn đường,
  • Leading lady

    Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part...
  • Leading light

    Danh từ: (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng), (từ lóng) nhân vật quan trọng...
  • Leading line

    đường chập tiêu, dây đo sâu, vạch đầu dãy (phổ),
  • Leading load

    phụ tải sớm pha, tải sớm pha,
  • Leading locomotive

    đầu máy đi đầu,
  • Leading man

    Danh từ: diễn viên nam thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part...
  • Leading mark

    dấu hiệu chập tiêu, dấu hiệu chính,
  • Leading market

    thị trường chính, thị trường chủ yếu, thị trường dẫn đạo,
  • Leading merchant

    thương nhân dẫn đầu,
  • Leading note

    Danh từ: nốt thứ bảy trong âm nhạc, Điện tử & viễn thông:...
  • Leading partner

    hội viên chính,
  • Leading pass

    Địa chất: phỗng rót than, lò tháo, lò rót,
  • Leading payment

    trả sớm,
  • Leading phase

    pha nhanh, pha sớm, pha vượt trước,
  • Leading pile

    cọc móng chịu lực, cọc chịu lực, cọc dẫn hướng, cọc dẫn hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top