Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leading voltage

Điện tử & viễn thông

điện áp sớm pha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leading wheel

    bánh xe dẫn hướng, bánh xe chủ động,
  • Leading wheelset

    trục dẫn hướng, trục trước,
  • Leading whitespace

    ký tự trống đứng đầu,
  • Leading zero

    số không dẫn đầu, số zero đứng đầu, số không đứng đầu,
  • Leadless chip carrier

    giá mang chip không dây dẫn,
  • Leadless glaze

    men sứ không chì,
  • Leadlight (window)

    cửa sổ lưới chì, cửa sổ lưới mắt cáo,
  • Leadline

    dây dò sâu, Danh từ: dây chì dò sâu,
  • Leadman

    kíp trưởng,
  • Leads

    ,
  • Leads and lags

    thu sớm và trả trễ, trả sớm và trả chậm, trò chơi thời hạn thanh toán, trò chơi và thời hạn thanh toán,
  • Leadscrew

    vít me,
  • Leadsman

    / ´ledzmən /, danh từ, thuỷ thủ dò nước,
  • Leadwork

    / ´led¸wə:k /, danh từ, vật làm bằng chì, xưởng đúc chì,
  • Leady

    bằng chì,
  • Leaf

    / li:f /, Danh từ, số nhiều .leaves: tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi...
  • Leaf-area index

    chỉ số diện tích lá,
  • Leaf-blade

    Danh từ: (thực vật học) phiến lá,
  • Leaf-bud

    / ´li:f¸bʌd /, danh từ, búp lá,
  • Leaf-by-leaf

    theo từng lớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top