Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lead

Mục lục

/lid/

Thông dụng

Danh từ

Chì
(hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu
to cast (heave) the lead
ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu
(ngành in) thanh cỡ
Than chì (dùng làm bút chì)
(số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì
Đạn chì

Ngoại động từ

Buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì
(ngành in) đặt thành cỡ

Danh từ

sự lãnh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu
to take the lead
hướng dẫn, giữ vai trò lãnh đạo
to take the lead in something
dẫn đầu trong việc gì
to follow the lead
theo sự hướng dẫn, theo sự lãnh đạp
to give someone a lead
làm trước để hướng dẫn động viên ai làm
Vị trí đứng đầu
to have the lead in a race
dẫn đầu trong một cuộc chạy đua
(sân khấu) vai chính; người đóng vai chính
Dây dắt (chó)
(đánh bài) quyền đánh đầu tiên
Máng dẫn nước (đến cối xay lúa)
(điện học) dây dẫn chính
(điện học) sự sớm (pha)
(kỹ thuật) bước (răng ren)

Ngoại động từ

lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt
to lead a horse
dắt một con ngựa
to lead the way
dẫn đường
easier led than driven
dễ lãnh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép
Chỉ huy, đứng đầu
to lead an army
chỉ huy một đạo quân
Đưa đến, dẫn đến
good command leads to victory
sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi
Trải qua, kéo dài (cuộc sống...)
to lead a quiet life
sống một cuộc sống êm đềm
Làm cho, khiến cho
these facts lead me to...
những sự việc đó khiến tôi...
(đánh bài) đánh trước tiên
to lead a trump
đánh quân bài chủ trước tiên
Hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan

Nội động từ

Chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn
(đánh bài) đánh đầu tiên
to lead aside from
đưa đi trệch
nothing can lead him aside from the path of duty
không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm
to lead astray
dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
to lead away
khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
to lead into
đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
to lead off
bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
to lead on
đưa đến, dẫn đến
to lead up to
hướng câu chuyện về (một vấn đề)
Chuẩn bị cho (một cái gì)
to lead nowhere
không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì
to lead someone by the nose
dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình
to lead someone a dog's life
sống khổ như chó
to lead someone a dance
làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì
to lead the dance
mở đầu vũ hội
(nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong
to lead the van
đi đầu, đi tiên phong
to lead a woman to the altar
làm lễ cưới ai, cưới ai làm vợ
to lead sb up the garden path
lừa gạt ai
all roads lead to Rome
đường nào cũng về La Mã
the blind leading the blind
thằng mù lại dắt thằng mù

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tờ, lá, diệp

Môi trường

Chì: Một kim loại nặng nguy hiểm cho sức khoẻ nếu hít hoặc nuốt phải. Việc dùng chì trong xăng, sơn và các hợp chất trong ngành sửa chữa ống nước đã bị hạn chế tối đa hoặc loại bỏ bởi điều luật hay quy định liên bang (Xem: kim loại nặng).

Cơ khí & công trình

độ sâu của đai ốc

Giải thích EN: The distance a screw advances into a nut when given a single complete turn..

Giải thích VN: Khoảng cách của một đai ốc khi đi vào bu lông.

lớp ren

Xây dựng

bước đinh vít

Điện

dây đấu

Điện lạnh

dây nuôi

Điện

dây ra
vượt lên trước
vượt trước

Kỹ thuật chung

bọc chì
bước (đinh) vít
bước răng
bước ren
hướng dẫn
đầu dây ra
đầu ra
dây đo sâu
dây dọi
dây chì

Giải thích VN: Dây cầu chì.

dây dẫn
dây dẫn điện
lead of generator
dây dẫn điện máy phát
mains lead
dây dẫn điện lưới
work lead
dây dẫn điện hàn
dây dẫn ra
dây đầu ra
lãnh đạo
mạch
lead network
mạch dẫn
lead vein
mạch dẫn
lead work
mạch chì
mạch dẫn
máy đo sâu
ống dẫn
phủ chì
phủ chỉ
sự đi trước
sự hướng dẫn
sự sớm
sự sớm (pha)
sự vượt pha

Kinh tế

chỉ huy
đứng đầu
hướng dẫn
trả sớm
trả sớm (nợ)
(marketing)người tiêu dùng tiên phong

Địa chất

chì (Pb)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advance , advantage , ahead , bulge , cutting edge * , direction , edge , example , facade , front rank , guidance , head , heavy , leadership , margin , model , over , pilot , point , precedence , primacy , principal , priority , protagonist , spark , star , start , title role , top , top spot , vanguard , evidence , guide , hint , indication , proof , sign , suggestion , tip , trace , conductor , director , escort , leader , shepherd , usher , clue , scent , management , command , blende (mock lead) , graphite , plumb , plumbago , plumbago (black lead) , plumbum (chem.) , plummet
verb
accompany , attend , be responsible for , chaperone , coerce , compel , conduct , convey , convoy , direct , drive , escort , find a way , force , get , go along with , guard , impel , induce , manage , pass along , persuade , pilot , point out , point the way , precede , prevail , protect , quarterback , route , safeguard , see , shepherd , show , show around , show in , show the way , span , squire , steer , traverse , usher , watch over , affect , bring , bring on , call the shots * , cause , command , conduce , contribute , convert , dispose , draw , get the jump on , go out in front , govern , head , helm , incline , introduce , motivate , move , preside over , produce , prompt , result in , run things , serve , spearhead * , spur , supervise , tend , trail-blaze , be ahead , blaze a trail , come first , exceed , excel , outdo , outstrip , preface , transcend , carry , go , reach , run , stretch , captain , live , pass , pursue , usher in , actuate , advantage , ahead , allure , clue , element , entice , evidence , first , graphite , guide , have charge of , have precedence , headliner , influence , instruct , lode , metal , pioneer , principal , sign , spearhead , star , surpass
phrasal verb
approach , begin , commence , embark , enter , get off , inaugurate , initiate , institute , launch , open , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger

Từ trái nghĩa

noun
last
verb
follow , comply , consent , obey , fall behind , lose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top