Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leag wires


Kỹ thuật chung

Địa chất

đầu mút dây dẫn điện của kíp điện nổ mìn

Xem thêm các từ khác

  • League

    / li:g /, Danh từ: dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), liên minh, liên hiệp, liên đoàn,
  • League table

    Danh từ: bảng chỉ vị trí liên quan của các đấu thủ trong một liên đoàn,
  • Leaguer

    / ´li:gə /, danh từ, thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây,...
  • Leak

    / li:k /, Danh từ: lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ...
  • Leak-free

    không rò, không thấm, kín,
  • Leak-off pressure

    áp lực rò,
  • Leak-proof

    / ´li:k¸pru:f /, Kỹ thuật chung: không rò, không rò rỉ, không thấm, kín,
  • Leak-proof construction

    kết cấu chống rò rỉ, kết cấu kín,
  • Leak-proof fit

    sự lắp khít,
  • Leak-tested

    thử độ kín,
  • Leak-tight

    (adj) kín, không rò, kín, không rò, không rò, kín,
  • Leak-tight construction

    kết cấu chống rò rỉ, kết cấu kín,
  • Leak (age) detector

    máy dò chỗ rò,
  • Leak check

    sự kiểm tra rò (rỉ),
  • Leak clamp

    vòng khóa chống rò,
  • Leak current

    dòng điện rò,
  • Leak detect

    sự phát hiện chỗ rò, sự dò chỗ rò,
  • Leak detection

    sự dò lỗ rò, dò hở, sự dò hở, tìm kiếm chỗ rò rỉ, sự phát hiện rò rỉ, sự dò tìm độ hở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top