Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

League

Mục lục

/li:g/

Thông dụng

Danh từ

Dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)
land (statude) league
dặm
marine league
dặm biển, hải lý
Liên minh, liên hiệp, liên đoàn
League of Nations
hội quốc liên
football league
liên đoàn bóng đá
to be in league with
liên minh với, liên kết với

Nội động từ

to league together
liên hiệp lại, đoàn kết lại

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

liên đoàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alliance , band , bunch , circle , circuit , club , coalition , combination , combine , compact , company , confederacy , confederation , conference , consortium , crew , gang , group , guild , loop , mob , order , organization , outfit , partnership , pool , ring , society , sodality , union , unit , category , class , grade , grouping , level , pigeonhole * , rank , status , tier , anschluss , bloc , cartel , federation , association , congress , fellowship , fraternity , sorority , bracket , amalgamation , entente
verb
ally , amalgamate , band , coadjute , collaborate , combine , concur , confederate , conjoin , consolidate , cooperate , federate , join forces , unite , align , gang up , alliance , association , brotherhood , circuit , class , coalition , confederacy , conference , division , federation , fellowship , guild , network , order , sisterhood , union

Từ trái nghĩa

verb
disassociate

Xem thêm các từ khác

  • League table

    Danh từ: bảng chỉ vị trí liên quan của các đấu thủ trong một liên đoàn,
  • Leaguer

    / ´li:gə /, danh từ, thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây,...
  • Leak

    / li:k /, Danh từ: lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ...
  • Leak-free

    không rò, không thấm, kín,
  • Leak-off pressure

    áp lực rò,
  • Leak-proof

    / ´li:k¸pru:f /, Kỹ thuật chung: không rò, không rò rỉ, không thấm, kín,
  • Leak-proof construction

    kết cấu chống rò rỉ, kết cấu kín,
  • Leak-proof fit

    sự lắp khít,
  • Leak-tested

    thử độ kín,
  • Leak-tight

    (adj) kín, không rò, kín, không rò, không rò, kín,
  • Leak-tight construction

    kết cấu chống rò rỉ, kết cấu kín,
  • Leak (age) detector

    máy dò chỗ rò,
  • Leak check

    sự kiểm tra rò (rỉ),
  • Leak clamp

    vòng khóa chống rò,
  • Leak current

    dòng điện rò,
  • Leak detect

    sự phát hiện chỗ rò, sự dò chỗ rò,
  • Leak detection

    sự dò lỗ rò, dò hở, sự dò hở, tìm kiếm chỗ rò rỉ, sự phát hiện rò rỉ, sự dò tìm độ hở,
  • Leak detection equipment

    thiết bị dò (ga), thiết bị dò (gas),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top