Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leaky riveting

Xây dựng

tán không kín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leaky tap

    vòi bị rò nước,
  • Leal

    / li:l /, Tính từ: ( Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực, the land of the leal
  • Leallite

    teban,
  • Lean

    / li:n /, Danh từ: Độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, Tính từ: gầy...
  • Lean-burn engine

    động cơ đốt nghèo,
  • Lean-to

    / ´li:n¸tu: /, Danh từ: nhà chái; mái che, Tính từ: dựa vào tường,...
  • Lean-to dormer

    cửa tò vò có mái dốc một bên,
  • Lean-to girder

    dầm một độ dốc,
  • Lean-to mansard roof

    mái tầng măng-sác một mái,
  • Lean-to panel

    tấm lợp chái, tấm vẩy thêm,
  • Lean-to roof

    nhà chái, mái dốc, mái vẩy (thành chái), mái vẩy thành chái, mái che, mái dốc một bên, mái dốc một phía, mái lán, mái một...
  • Lean-to roof pent roof

    mái dốc một bên,
  • Lean back

    trùng trình,
  • Lean bow

    mũi nhọn,
  • Lean cheese

    fomat ít béo,
  • Lean clay

    đất sét gầy, đất sét ít dẻo, đất sét không dẻo, đất sét pha cát,
  • Lean clay layer

    lớp sét dẻo ít, lớp sét dẻo ít,
  • Lean coal

    than ít chất bốc, không chứa bitum, than gầy, Địa chất: than gầy, tan có ít chất bốc,
  • Lean coke

    cốc gầy,
  • Lean concrete

    bê tông gầy, bê tông ít xi măng, bê tông nghèo, bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp, dry lean concrete, bê tông nghèo khô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top