Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lean to

Kỹ thuật chung

kiến trúc phụ
nhà phụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lean years

    năm mất mùa, năm thất mùa, những năm thiếu kém,
  • Leandiabetes

    đái tháo gầy,
  • Leaned

    ,
  • Leaning

    / ´li:niη /, Danh từ: khuynh hướng, thiên hướng, Xây dựng: nghiêng...
  • Leaning-wheel grader

    máy ủi bánh nghiêng,
  • Leaning against the wind

    chính sách "dựa vào gió", dựa theo chiều gió,
  • Leaning thread

    ren chặn, ren hình thang,
  • Leaning tower

    tháp nghiêng, tháp nghiêng pisa,
  • Leaning wall

    tường nghiêng,
  • Leanness

    / ´li:nnis /, danh từ, tình trạng gầy còm,
  • Leanrickets

    còi xương gày còm,
  • Leant window frame

    khung cửa sổ,
  • Leap

    / li:p /, Danh từ: sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, Ngoại...
  • Leap-day

    / ´li:p¸dei /, danh từ, ngày nhuận,
  • Leap-frog

    / ´li:p¸frɔg /, Danh từ: trò chơi nhảy cừu,
  • Leap-frog position

    tư thế nhảy cừu,
  • Leap-frogging

    quá trình nhảy ếch,
  • Leap-year

    / ´li:p¸jiə /, danh từ, năm nhuận, leap-year proposal, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể...
  • Leap-year proposal

    Thành Ngữ:, leap-year proposal, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top