Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leat

Mục lục

/li:t/

Thông dụng

Danh từ

Máng dẫn nước ra cối xay

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kênh dẫn
máng dẫn

Xem thêm các từ khác

  • Leather

    / 'leðə /, Danh từ: da thuộc, Đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, ( số nhiều) quần cộc, (...
  • Leather-back

    / ´leðə¸bæk /, danh từ, (động vật học) rùa luýt, leatherback,
  • Leather-cloth

    Danh từ: vải da,
  • Leather-head

    / ´leðə¸hed /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thằng ngốc,
  • Leather-jacket

    / ´leðə¸dʒækit /, danh từ, Ấu trùng của muỗi,
  • Leather-neck

    / ´leðə¸nek /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính thuỷ đánh bộ,
  • Leather and prunella

    Thành Ngữ:, leather and prunella, sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
  • Leather apron

    tấm che bằng da thuộc,
  • Leather bellows

    hốp xếp bằng da,
  • Leather belt

    băng chuyền da, đai da, băng chuyền (bằng) da,
  • Leather carp

    cá chép trơn,
  • Leather case

    bao da, hộp da, vỏ da,
  • Leather cement

    keo dán da,
  • Leather cup

    vòng bít da, vòng đệm da, lá gió bơm, mũ, vòng bít bằng da,
  • Leather gasket

    miếng đệm da, vòng bít bằng da, vòng đệm da,
  • Leather gauntlet glove

    bao tay dài, găng tay dài bằng da,
  • Leather glue

    keo da,
  • Leather grease

    mỡ làm mềm da,
  • Leather packing

    sự lót da, sự làm kín bằng da, vòng bít bằng da, cái đệm da, sự làm kín bằng da, vòng bít, leather packing collar, vòng bít...
  • Leather packing collar

    vòng bít bằng da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top