Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leisure industry

Kinh tế

ngành hoạt động nhàn rỗi
ngành kỹ nghệ giải trí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leisure phobia

    chứng không thích chịu ở chung,
  • Leisure society

    xã hội nhàn tản,
  • Leisure software

    phần mềm giải trí,
  • Leisure tax

    thuế giải trí,
  • Leisure time

    thời gian rỗi,
  • Leisured

    / ´leʒəd /, Tính từ: có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ, leisured classes, những lớp người nhàn...
  • Leisureliness

    Danh từ: sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong,
  • Leisurely

    / ´leʒəli /, Tính từ: rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã, làm trong lúc...
  • Leit-motif

    Danh từ: (âm nhạc) nét chủ đạo, (văn học) chủ đề quán xuyến,
  • Leit-motiv

    như leit-motif,
  • Leith-Upatniek holography

    toàn ảnh leith-upatniek,
  • Lekker

    / ´lekə /, tính từ, (từ nam phi) dễ chịu; tốt,
  • Lel1ticular girder bridge

    giàn dạng bụng cá,
  • Leld investigation

    điều tra tại hiện trường,
  • Lelo-

    tiền tố chỉ sự mềm,
  • Lema

    rỉ mắt,
  • Leman

    / ´lemən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi,
  • Lemic

    (thuộc) bệnh dịch, (thuộc) dịch hạch,
  • Lemma

    / ´lemə /, Danh từ, số nhiều lemmas: (toán học) bổ đề, cước chú (cho tranh ảnh), Toán...
  • Lemmata

    số nhiều của lemma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top