Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lender

Nghe phát âm

Mục lục

/len.dər/

Thông dụng

Danh từ

Người cho vay, người cho mượn

Chuyên ngành

Kinh tế

người cho thuê
người cho vay
lender of last resort
người cho vay (có thẩm quyền) tối hậu
licensed lender
người cho vay có giấy phép
marginal lender
người cho vay biên tế
portfolio lender
người cho vay giữ nguyên danh mục cho vay
residual lender
người cho vay còn lại, cuối cùng
take-out lender
người cho vay dài hạn mua tiền vay ngắn hạn có thế chấp
ultimate lender
người cho vay sau cùng
unlicensed money-lender
người cho vay không có giấy phép
unlicensed money-lender
người cho vay không giấy phép
người thực lợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top