Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lessee

Nghe phát âm

Mục lục

/le´si:/

Thông dụng

Danh từ

Người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)

Chuyên ngành

Kinh tế

người thuê
head lessee
người thuê chính
sub-lessee
người thuê lại
sublessee (sub-lessee)
người thuê lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
renter , tenant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top