Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lesserischiadic foramen

Y học

khuyết hông bé, lỗ mẻ hông bé

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lesserischiadic incisure

    khuyết hông bé,
  • Lesserischiatic notch

    khuyết hông bé,
  • Lessing ring

    vòng lessing (lọc dầu),
  • Lessingite

    lesingit,
  • Lesson

    / 'lesn /, Danh từ: bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh...
  • Lessor

    / le´sɔ: /, Danh từ: chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất), Kinh tế:...
  • Lest

    / lest /, Liên từ: Để... không...., để... khỏi.....
  • Lest peradventure

    Thành Ngữ:, lest peradventure, e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ
  • Lestiwarite

    lestivarit,
  • Let

    / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm...
  • Let's

    / lets /, chúng ta hãy,
  • Let's have a quick one

    Thành Ngữ:, let's have a quick one, chúng ta uống nhanh một cốc đi
  • Let's not forget the full costs

    đừng quên khái niệm chi phí toàn bộ,
  • Let's return to our muttons

    Thành Ngữ:, let's return to our muttons, ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta
  • Let-down

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm, sự làm thất vọng; sự thất vọng,
  • Let-down vessel

    thùng xả,
  • Let-off

    / ´let¸ɔ:f /, Cơ khí & công trình: bộ phận xả, Kỹ thuật chung:...
  • Let-out

    Danh từ: (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình,...
  • Let-out (clause)

    điều khoản thoái thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top