Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Letter carrier


Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

người đưa thư
người phát thư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman , postwoman , special messenger

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top