Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Courier

Nghe phát âm

Mục lục

/´kuriə/

Thông dụng

Danh từ

Người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để đặt tên báo
Vietnam Courier
tin tức Vietnam
diplomatic courier
người giao thông ngoại giao

Chuyên ngành

Xây dựng

sứ giả

Kinh tế

người hướng dẫn du lịch (ở Châu Âu)
người phát chuyển nhanh (thư, bưu kiện...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bearer , carrier , dispatcher , emissary , envoy , express , go-between , gofer * , gopher , herald , intelligencer , internuncio , runner , conveyer , messenger , transporter , attendant , estafet , gofer , guide , mailman , post , postman , scout , spy

Từ trái nghĩa

noun
receiver , sender

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top