Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Level pegging

Thông dụng

Thành Ngữ

level pegging
sự tiến bộ đồng đều như nhau

Xem thêm level


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Level pillar

    trụ giếng mỏ, Địa chất: trụ bảo vệ giữa các tầng,
  • Level playing field

    thành ngữ: sân chơi bình đẳng,
  • Level plug

    que thăm dầu, nút của lỗ định mực, nút của lỗ định mức,
  • Level position

    vị trí nằm ngang, vị trí nằm ngang,
  • Level premium

    bình quân phí bảo hiểm,
  • Level recorder

    máy ghi mức, mưa tự ghi mức nước, máy ghi mức, long distance rain level recorder, mưa tự ghi mức nước từ xa
  • Level regulator

    bộ khống chế mức lỏng, bộ điều chỉnh mức lỏng, rơle mức (lỏng), bộ điều chỉnh mực nước,
  • Level road

    đường có độ dốc nhỏ, đường dốc nhẹ,
  • Level run

    không có dốc, chạy đường bằng,
  • Level seam

    vỉa nằm ngang,
  • Level section

    đoạn nghỉ, đoạn bằng phẳng,
  • Level separation

    sự tách mức,
  • Level set

    tập mức, sự điều chỉnh mức,
  • Level shift

    sự dịch chuyển mức, sự dịch mức,
  • Level shifting

    sự dịch chuyển mức, sự dịch chuyển mức (logic),
  • Level sieve

    sàng nằm ngang,
  • Level speed

    tốc độ ngang, tốc độ ở mức ngang,
  • Level stability

    độ ổn định mức, sự ổn định mức, tính ổn định mức,
  • Level staff

    mia thuỷ chuẩn,
  • Level stretch

    đoạn nghỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top