Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Level

Nghe phát âm

Mục lục

/'levl/

Thông dụng

Danh từ

Ống bọt nước, ống thuỷ
Mức, mực; mặt
the level of the sea
mặt biển
(nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức
education level
trình độ học vấn
on a level with
ngang hàng với, bằng
to rise to a higher level
tiến lên một trình độ, cao hơn
to establish diplomatic relations at ambassadorial level
thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ

Tính từ

Phẳng, bằng
level ground
đất bằng, mặt đất bằng phẳng
Cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức
a very level race
một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức

Ngoại động từ

San phẳng, san bằng
to level the ground
san bằng mặt đất
to level down
hạ thấp xuống cho bằng
to level to (with) the ground; to level in the dust
san bằng, phá bằng
Làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau
Chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...)
to level a gun at (against) somebody
chĩa súng vào ai
to level criticisms at (against) somebody
chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình

Cấu trúc từ

on the level
(thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
to do something on the level
làm gì một cách thật thà
to find one's own level
tìm được địa vị xứng đáng
to do one's level best
nổ lực, làm hết sức mình
to have a level head
bình tĩnh, điềm đạm
level pegging
sự tiến bộ đồng đều như nhau
to level off
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng
(hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh
to level with sb
thẳng thắn trao đổi ý kiến với ai

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Mức, cái chỉ mức, ống bọt nước, nivô, (adj)ngang, phẳng, phẳng, (v) san phẳng, san bằng

Cơ khí & công trình

cái chỉ mức

Giao thông & vận tải

thủy bình
cross level deviation
sai lệch thủy bình
level board
thước đo thủy bình

Toán & tin

mức, cấp // nằm ngang bằng phẳng
on a level
ở mức trung bình, cân bằng;
out of level
nghiêng lệch;
level with
cân bằng với
level of adstraction
(toán logic ) mức độ trừu tượng
level of prices
(toán kinh tế ) mức giá
acceptable quality level
(thống kê ) mức chất lượng chấp nhận được. mức lẫn loại cho phép
confidence level
mức tin cậy
energy level
(vật lý ) mức năng lượng
intensity level
mức cường độ
overload level
mức quá tải
pressure level
mức áp suất
pressure spectrum level
mức phổ áp
significance level
(thống kê ) mức ý nghĩa
velocity level
mức vận tốc

Xây dựng

đo cao trình
hydrostatic (al) level
máy đo cao trình thủy tĩnh
precise level rod
thước đo cao trình chính xác
self leveling level
máy đo cao trình tự động
đường phẳng

Giải thích EN: 1. a horizontal plane or surface, especially an imaginary line established as perpendicular to a plumb line.a horizontal plane or surface, especially an imaginary line established as perpendicular to a plumb line.2. any of various instruments used to establish the horizontal or to measure horizontal distances.any of various instruments used to establish the horizontal or to measure horizontal distances.

Giải thích VN: 1. mặt phẳng hoặc bề mặt ngang, đặc biệt là đường ảo đặt vuông góc với dây dọi. 2. một loại công cụ đo lường bất kỳ được dùng để tạo ra đường ngang hoặc đo khoảng cách theo chiều ngang.

trình độ
designed level
trình độ tính toán
specialization level
trình độ chuyên môn hóa

Kỹ thuật chung

bằng phẳng
level country
vùng bằng phẳng
cân máy
cao trình
construction level gauge
cao trình xây dựng
crest level
cao trình đỉnh đập
crown level
cao trình đỉnh đập
dam erect level
cao trình đỉnh đập
dam level
cao trình đỉnh đập
datum level
cao trình không
deck level
cao trình sàn cầu
difference (inlevel)
chênh lệch cao trình
exceptional water level
cao trình mực nước đặc biệt
finish ground level
cao trình đất hoàn thiện
finished ground level
cao trình đất hoàn thiện
freezing level in soil
cao trình đóng băng dưới đất
grade level
cao trình mặt đất
ground level
cao trình (mặt) đất
ground level
cao trình mặt đất
groundwater level
cao trình mực nước ngầm
hydrostatic (al) level
máy đo cao trình thủy tĩnh
level (verb)
lấy cao trình
level difference
hiệu số cao trình
level mark
mặt chuẩn cao trình
level mark
mốc cao trình
precise level rod
thước đo cao trình chính xác
reduced level
cao trình sau khi đào (lấy theo cao trình chuẩn)
reference level
cao trình thông
river bed level
cao trình mực nước lòng sông
sea level
cao trình mặt biển
sea level in storms
cao trình mặt biển trong cơn bão
self leveling level
máy đo cao trình tự động
single-level road junction
ngã ba đường cùng cao trình
theodolite level
máy đo cao trình
three-level lock
âu 3 cao trình
top level
cao trình mặt trên
transit level
máy đo cao trình
chia bậc
cốt
nằm ngang
level flight
sự bay nằm ngang
level line
đường nằm ngang
level seam
vỉa nằm ngang
level track
đoạn đường sắt nằm ngang
surface level
nivô nằm ngang
đặt phẳng
level ground
vùng đất phẳng
độ cao
đo thủy chuẩn
level book
nhật kí đo thủy chuẩn
level error
sai số (đo) thủy chuẩn
level line
đường đo thủy chuẩn
line level
đường đo thủy chuẩn
line of level
đường đo thủy chuẩn
lò ngang
dip head level
lò ngang chính
bậc
mặt
máy thủy bình
automatic level
máy thủy bình tự động
Y-level
máy thủy bình chữ y (có giá ba chân xách tay)
máy thủy chuẩn
builder's level
máy thủy chuẩn xây dựng
level theodolite
máy thủy chuẩn kinh vĩ
level theodolite
máy thủy chuẩn teođolit
precise level
máy thủy chuẩn chính xác
tubular level
máy thủy chuẩn dạng ống
mốc cao độ
mức
mực
mức độ

Giải thích VN: Trị số biên độ của sóng,...

mức, mực

Giải thích EN: 1. parallel to the ground or to some other horizontal surface; having a flat or even surface.parallel to the ground or to some other horizontal surface; having a flat or even surface.2. the horizontal position of something; e.g., the height of water in a reservoir.the horizontal position of something; e.g., the height of water in a reservoir.

Giải thích VN: 1. đường song song với mặt đất hay mặt phẳng nằm ngang; có một bề mặt bằng phẳng hay nhẵn. 2. vị trí theo chiều ngang của một vật; ví dụ như độ cao của nước trong một bể chứa.

ống bọt nước
ống thăng bằng
ống thủy
A-1 level
ống thủy A-1 (trắc đạc)
Abney level
ống thủy Abney
bull's eye level
ống thủy tròn
circular level
ống thủy tròn
cylindrical level
ống thủy dài
cylindrical level
ống thủy hình trụ
level gauge
ống thủy chuẩn
level tube axis
trục ống thủy
level-tube axis
trục ống thủy tinh
mason's level
ống thủy của thợ xây
midpoint of level
điểm giữa ống thủy
refrigerant level indicator
ống thủy môi chất lạnh
reversible level tube
ống thủy đổi chiều
spirit-level
ống thủy tinh
surveyor's level
ống thủy trắc địa
surveyor's level
ống thủy trắc địa mỏ
suspended level viscometer
nhớt kế ống thủy treo
to mount a level
cân ống thủy
tubular level
ống thủy tinh trụ
universal level
ống thủy tròn
water level
ống thủy bình
ống thủy chuẩn
san bằng
thăng bằng
balance level
ống thăng bằng
level out
lấy thăng bằng
thành tầng

Kinh tế

bằng phẳng
bằng
level-expenditure method
phương pháp thăng bằng chi tiêu
low-level language
cân bằng tiêu chuẩn thấp
bình quân
level premium
bình quân phí bảo hiểm
ngang bằng (với)
san bằng
trình độ
control level
trình độ quản lý
cultural level
trình độ văn hóa
level of production
trình độ sản xuất

Địa chất

mực, mức, tầng, mức nước, ống thuỷ, cấp, bậc, nằm ngang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
akin , aligned , alike , calm , commensurate , common , comparable , consistent , constant , continuous , equable , equivalent , even , exact , flat , flush , horizontal , identical , in line , leveled , like , lined up , matched , matching , of same height , on a line , on a par , on one plane , parallel , plain , planate , plane , planed , polished , precise , proportionate , regular , rolled , same , stable , steady , straight , trim , trimmed , unbroken , unfluctuating , uniform , uninterrupted , planar , smooth , balanced , equipotential , impartial , plumb , tabular , unexcited , well-balanced
noun
altitude , elevation , floor , height , layer , plain , plane , story , stratum , surface , zone , achievement , degree , grade , stage , standard , standing , status , peg , point , rung , step , echelon , esplanade , gradation , horizontality , plateau , terrace , tier
verb
equalize , equate , even , even off , even out , flatten , flush , grade , lay , make equal , make flat , mow , plane , press , roll , smooth , smoothen , straighten , surface , bring down , bulldoze * , devastate , down * , drop , fell , floor , ground , knock down , knock over , lay low , mow * , pull down , raze , ruin , tear down , waste * , wreck , be above-board , be frank , be on the up and up , be open , be straight , be straightforward , be up-front , come clean * , come to terms , keep nothing back , talk straight , tell the truth , address , beam , cast , focus , incline , point , slant , train , turn , zero in on , flat , demolish , dismantle , dynamite , pulverize , cut down , down , prostrate , strike down , throw , square , direct , head , set , zero in , aboveboard , adapt , adjust , aligned , balanced , consistent , degree , equal , horizontal , layer , matched , overthrow , parallel , position , proportionate , rank , reduce , same , stage , steady , story , stratum , tier , true , uniform

Từ trái nghĩa

adjective
ragged , uneven , concave , convex , undulating uneven , warped
verb
jag , rough up , build , construct , deceive , lie , point away , turn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top