Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Level track

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đoạn đường sắt nằm ngang

Xem thêm các từ khác

  • Level trier

    que thăm độ cao,
  • Level tube

    ống thủy, ống thuỷ, level tube axis, trục ống thủy, level-tube axis, trục ống thủy tinh, reversible level tube, ống thủy đổi...
  • Level tube axis

    trục ống thủy, trục ống nivô,
  • Level two system

    hệ thống mức hai,
  • Level two videodisc applications

    các ứng dụng đĩa video mức hai,
  • Level vessel

    cân bằng mức (lỏng),
  • Level vial

    thước bọt thăng bằng, ống thủy,
  • Level with

    cân bằng với, Xây dựng: bằng với, Kỹ thuật chung: ngang với,
  • Level workings

    Địa chất: lò bằng, lò nằm ngang, đường lò nằm ngang,
  • Levelcrossing

    chỗ đường giao nhau trên cùng mức đất,
  • Leveled

    được san bằng, san bằng, base leveled plain, đồng bằng san bằng
  • Leveled aerial photograph

    ảnh hàng không (theo) mặt ngang,
  • Leveler

    / ´levələ /, Kỹ thuật chung: máy nắn thẳng, máy san bằng, máy san đường, máy thủy bình,
  • Leveling

    đo độ cao, sự xoa phẳng, cao đạc, đo thủy chuẩn, sự chĩa, ngắm, sự làm đều, sự phân cấp, sự san bằng, leveling survey,...
  • Leveling adiustment

    bình sai thuỷ chuẩn,
  • Leveling adjustment

    bình sai thủy chuẩn, phương pháp bình sai thuỷ chuẩn,
  • Leveling agent

    chất làm đều màu, tác nhân làm,
  • Leveling amplifier

    bộ khuếch đại san bằng,
  • Leveling arm

    máy san bằng,
  • Leveling beam

    nước xoa phẳng bê tông, nước xoa phẳng vữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top