Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leveling

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

đo độ cao
sự xoa phẳng

Kỹ thuật chung

cao đạc
đo thủy chuẩn
leveling survey
sự đo thủy chuẩn
sự chĩa, ngắm

Giải thích EN: The process of aligning a device, such as a gun mount, launcher, or sighting equipment, so that all vertical and horizontal angles will be determined in the correct vertical and horizontal planes..Giải thích VN: Quá trình căn chỉnh một thiết bị, ví dụ như một giá súng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa… ), hay một thiết bị ngắm, sao cho tất các góc ngang và dọc được xác định là ở các mặt phẳng ngang và dọc chuẩn.

sự làm đều
sự phân cấp
sự san bằng
leveling of building sites
sự san bằng công trình xây dựng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top