Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Levitation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸levi´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự bay lên

Chuyên ngành

Điện lạnh

sự nâng (lên)

Kỹ thuật chung

sự bay lên
sự nâng lên
air cushion levitation
sự nâng lên trên đệm khí

Xem thêm các từ khác

  • Levite

    Danh từ: người lê-vi (người một dòng họ do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường),
  • Levitical

    Tính từ: (thuộc) người lê-vi,
  • Levity

    / ´leviti /, Danh từ: tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ, Từ...
  • Levo-

    prefix. chỉ 1 . bên trái 2. quay trái.,
  • Levo-rotary

    quay trái,
  • Levocardia

    tim ở bên trái trong chứng đảo nghịch phủ tạng,
  • Levocardiogram

    biểu đồ tâm thất trái,
  • Levoclination

    xoay mắt sang trái.,
  • Levocycloduction

    chuyển động mắt sang trái,
  • Levodopa

    Danh từ: chất dùng để chữa bệnh packinsơn, (l-dopa) amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng...
  • Levodopa (L-dopa)

    amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng liệt rung parkinson,
  • Levoglucose

    levulose,
  • Levogram

    biểu đố trục lệch trái (điện tâm đồ),
  • Levogyral

    quay trái, tả tuyền,
  • Levogyrate

    quay trái, như laevogyrate,
  • Levogyration

    tả truyền, quay trái, sự quay trái,
  • Levophobia

    (chứng) sợ đồ vật ở bên trái,
  • Levorotary sugar

    đường quay cực trái,
  • Levorotation

    (sự) quay trái, tả tuyền,
  • Levorotatory

    quay trái, tả tuyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top