- Từ điển Anh - Việt
Ligamentum umbilicale medium
Xem thêm các từ khác
-
Ligamentum vaginale
dây chằng phúc tinh mạc, -
Ligamentum venosum
dây chằngarantius, dây chằng tĩnh mạch gan, -
Ligamentum venosum arantii
dây chằngarantius, dây chằng tĩnh mạch gan, -
Ligamentum ventriculare
dây chằng thanh thất, dây chằng giáp phễu trên, -
Ligamentum vestibulare
dây chằng thanh thất, dây chằng giáp phễu trên, -
Ligamentum vocale
dây chằng thanh âm, dây chằng giáp phễu dưới, -
Ligand
phối tử, -
Ligate
/ li´geit /, Ngoại động từ: (y học) buộc, thắt, -
Ligation
/ li´geiʃən /, Danh từ: (y học) sự buộc, sự thắt, Y học: thắt... -
Ligature
/ ´ligətʃuə /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, (y học) chỉ buộc,... -
Ligature, scissors, curved, with tungste
kéo cắt chỉ, cong, lưỡi mạ cacbon, cán mạ vàng, 1 lưỡi có răng cưa, 1 cán đen và 1 cán vàng, -
Ligature, tie
dây thép buộc, -
Ligature-locking pliers
kìm siết dây, -
Ligature locking pliers
kìm siết dây, -
Ligature sign
dấu hiệu dây thắt, -
Ligature wire
dây buộc, (rhm) dây buộc, -
Ligaturelocking pliers
kìm siết dây, -
Ligaturesign
dấu hiệu dây thắt, -
Ligaturewire
(rhm) dây buộc, -
Liger
Danh từ: là thú lai giữa sư tử đực và hổ cái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.