Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Light-sensitive

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Vật lý

nhạy quang

Xây dựng

quang cảm

Kỹ thuật chung

nhạy sáng
light sensitive diazo materials
vật liệu nhạy sáng diazo
light-sensitive detector
bộ tách sóng nhạy sáng
light-sensitive layer
lớp nhạy sáng
light-sensitive plate
khuôn in nhạy sáng
light-sensitive tube
ống nhạy sáng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top