Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Line probe

Nghe phát âm

Toán & tin

đầu dò dòng
sự dò dòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Line production

    sản xuất dây chuyền, sự sản xuất dây chuyền, belt-line production, sản xuất dây chuyền bằng băng tải
  • Line profile

    công tua vạch phổ, profin vạch phổ, line profile measurement, phép đo công tua vạch phổ
  • Line profile measurement

    phép đo công tua vạch phổ,
  • Line protection

    bảo vệ đường dây, sự bảo vệ đường dây, rơle đường dây, line protection relay, rơle bảo vệ đường dây
  • Line protection relay

    rơle bảo vệ đường dây,
  • Line pulsing

    sự tạo xung đường truyền,
  • Line radio

    máy truyền thanh hữu tuyến,
  • Line rate

    tốc độ điều biến, tần số dòng (truyền hình), tốc độ đường truyền số, phí mỗi dòng, phí mỗi dòng (đăng quảng...
  • Line rate dispersal

    sự phân tán tần số dòng, sự tiêu tan tần số dòng,
  • Line reaming

    sự doa lỗ đồng thời,
  • Line reference

    sự tham chiếu dòng,
  • Line reflection

    sự phản xạ đường truyền,
  • Line regulation

    sự điều chỉnh đường dây,
  • Line regulator

    bộ ổn áp,
  • Line relay

    sự bảo vệ đường dây, rơle dòng, đường dây, rơle đường dây,
  • Line rental

    sự thuê đường truyền,
  • Line repeater

    bộ chuyển tiếp đường truyền,
  • Line response mode

    chế độ đáp ứng đường dây, chế độ đường truyền,
  • Line reversal

    sự đảo đường truyền,
  • Line route map

    họa đồ hệ thống dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top