Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liner hanger

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

giá treo ống hỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Liner of a pump

    vỏ bơm,
  • Liner operator

    người kinh doanh vận tải tàu chợ,
  • Liner packer

    packê ống chống treo,
  • Liner paper

    giấy lót,
  • Liner plate

    tấm kim loại (dùng làm) vỏ đường hầm,
  • Liner rate

    suất cước tàu chợ, cước tàu chợ,
  • Liner rates

    suất cước tàu chợ,
  • Liner service

    nghiệp vụ tàu chợ, vận tải hàng bằng tàu chợ,
  • Liner sheet

    băng đệm bít,
  • Liner shipper

    người gởi chở bằng tàu chợ,
  • Liner shipping

    sự chuyên chở bằng tàu chợ, sự chạy tàu chợ,
  • Liner tail

    tàu chợ,
  • Liner terms

    điều kiện tàu chợ, điều kiện vận phí gồm cả phí bốc dỡ, điều kiện chủ tàu chịu phí bốc dỡ, điều khoản tàu...
  • Liner time

    hợp đồng thuê tàu định kỳ,
  • Liner trade

    hải vận định, hải vận định kỳ, vận tải tàu chợ, liner trade route, tuyến hải vận định kỳ, liner trade route, tuyến...
  • Liner trade route

    tuyến hải vận định kỳ, tuyến vận tải hàng hóa bằng tàu chợ,
  • Liner traffic

    sự chuyên chở tàu chợ,
  • Liner train

    đoàn tàu hỏa công-ten-nơ tốc hành,
  • Linerless cap

    nút không có đệm,
  • Lines

    / lains /, các đường nét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top