Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liner shipper

Kinh tế

người gởi chở bằng tàu chợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Liner shipping

    sự chuyên chở bằng tàu chợ, sự chạy tàu chợ,
  • Liner tail

    tàu chợ,
  • Liner terms

    điều kiện tàu chợ, điều kiện vận phí gồm cả phí bốc dỡ, điều kiện chủ tàu chịu phí bốc dỡ, điều khoản tàu...
  • Liner time

    hợp đồng thuê tàu định kỳ,
  • Liner trade

    hải vận định, hải vận định kỳ, vận tải tàu chợ, liner trade route, tuyến hải vận định kỳ, liner trade route, tuyến...
  • Liner trade route

    tuyến hải vận định kỳ, tuyến vận tải hàng hóa bằng tàu chợ,
  • Liner traffic

    sự chuyên chở tàu chợ,
  • Liner train

    đoàn tàu hỏa công-ten-nơ tốc hành,
  • Linerless cap

    nút không có đệm,
  • Lines

    / lains /, các đường nét,
  • Lines Of Code (LOC)

    các dòng mã,
  • Lines Per Inch (LPI)

    số dòng trong một inch,
  • Lines drawing

    bảng vẽ vạch nét, sơ đồ vạch nét,
  • Lines of code

    các dòng mã,
  • Lines of force

    đường lực, đường sức, đường sức, magnetic lines of force, đường lực từ, magnetic lines of force, đường sức từ
  • Lines of principal stresses

    đường ứng suất chính,
  • Lines per inch

    số dòng trong một inch,
  • Lines per minute (LPM)

    dòng/ phút, số dòng trong một phút,
  • Lines plan

    bảng vẽ vạch nét, sơ đồ vạch nét,
  • Lineshaft

    trục, transmission lineshaft, trục truyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top